Có 2 kết quả:
駛入 shǐ rù ㄕˇ ㄖㄨˋ • 驶入 shǐ rù ㄕˇ ㄖㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(of a car, ship, train etc) to enter
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(of a car, ship, train etc) to enter
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0